Tham khảo Modern Times (album của IU)

  1. Jeong, Hee-seo (ngày 13 tháng 12 năm 2013). “아이유, 정규 3집 리패키지 앨범 발표…'1만장 한정판매' ("IU Releases the Repackage of Her Third Album... "Limited to 10,000 Copies"")” (bằng tiếng Hàn). XPORTSMEDIA. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2014. 
  2. “아이유 3집, 음원차트 9개 올킬 ("IU's Third Studio Album Receives All-Kill on Digital Charts")” (bằng tiếng Hàn). Seoul Shinmun. Ngày 8 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2013. 
  3. Lee, Mi-yeong (ngày 8 tháng 10 năm 2013). “아이유는 건재했다…음원차트 올킬+줄세우기 신공 ("IU Was Still Strong… She Made All-Kill on Digital Charts")” (bằng tiếng Hàn). Joynews24. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2013. 
  4. “South Korean Gaon Chart: Album – ngày 6 tháng 10 năm 2013 to ngày 12 tháng 10 năm 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Ngày 17 tháng 10 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013. 
  5. “South Korean Gaon Chart: Album (Domestic) – Year-End 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2014. 
  6. Sales references for Modern Times until 2014:
  7. “아이유 쇼케이스, 드라마틱한 스윙 재즈로 돌아왔다 ′분홍신′ ("IU Held Comeback Showcase, She Returned with Dramatic Swing Jazz Tune "The Red Shoes"")”
  8. “'분홍신' 아이유, '엠카'서 성공 컴백…'여동생에서 여인으로' ("IU Makes Her Successful Comeback on "M! Countdown"..."Transforming from Girl to Woman"")”
  9. Mnet (ngày 10 tháng 10 năm 2013). “아이유_분홍신 (The Red Shoes by IU@Mcountdown 2013.10.10)” (YouTube).  Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)
  10. “'뮤직뱅크' 아이유, '분홍신' 컴백 무대…뮤지컬 퍼포먼스 '굿~' ("IU Performs "The Red Shoes" on "Music Bank"...What a Great Musical Performance!")”
  11. “'음악중심' 아이유, '분홍신-모던타임즈' 소녀에서 숙녀까지 '팔색조' ("IU Performs "The Red Shoes" and "Modern Times" on "Show! Music Core"")”
  12. MBCkpop (ngày 12 tháng 10 năm 2013). “[HOT] Comeback Stage, IU - Modern Times, 아이유 - 모던타임즈, Show Music core 20131012” (YouTube).  Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)
  13. MBCkpop (ngày 12 tháng 10 năm 2013). “[HOT] Comeback Stage, IU - The red shoes, 아이유 - 분홍신, Show Music core 20131012” (YouTube).  Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)
  14. MBCkpop (ngày 18 tháng 10 năm 2013). “IU - Love Of B, 아이유 - 을의 연애, Show Champion 20131016” (YouTube).  Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)
  15. MBCkpop (ngày 18 tháng 10 năm 2013). “IU - The Red Shoes, 아이유 - 분홍신, Show Champion 20131016” (YouTube).  Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |author=|last= (trợ giúp)
  16. “아이유 축하공연, 대종상 무대 올라 '분홍신' 열창 ("IU Performs "The Red Shoes" at Grand Bell Awards")”
  17. “아이유, 분홍신 신고 서울-부산서 두 번째 단독 콘서트 개최 ("IU to Hold Her Second Solo Concert in Seoul and Busan")”
  18. “멜론 뮤직스토리:: 아이유(IU) 컴백 티저 공개 ("MelOn Music Story: IU Reveals Comeback Teasers for Her New Album")” (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 9 năm 2013. 
  19. “Modern Times – Epilogue (iTunes)”. Ngày 17 tháng 5 năm 2014. 
  20. “South Korean Gaon Chart: Album – The 42nd Week of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2014. 
  21. “Billboard Albums Chart - ngày 26 tháng 10 năm 2013”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2015. 
  22. “South Korean Gaon Chart: Album – October 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2014. 
  23. “South Korean Gaon Chart: Album – Year-End 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2014. 
  24. “iTunes - Music - Modern Times by IU”. iTunes Store. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2013. 
  25. “IU - VOL3: MODERN TIMES”. HMV Hong Kong. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2013. 
  26. “VOL.3:MODERN TIMES(SPL)(DVD付)(輸入盤” (bằng tiếng Nhật). Tsutaya. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2013. 
  27. “IU - VOL3: MODERN TIMES (+DVD/SP ED)”. HMV Hong Kong. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2013. 
  28. “iTunes - Music - Modern Times – Epilogue by IU”. iTunes Store. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2014. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Modern Times (album của IU) http://www.billboard.com/charts/world-albums/2013-... http://sports.donga.com/3/all/20131015/58222444/2 http://joynews.inews24.com/php/news_view.php?g_men... http://www.melon.com/cds/musicstory/web/musicstory... http://www.newspim.com/view.jsp?newsId=20131007000... http://news.sportsseoul.com/read/entertain/1251112... http://news.sportsseoul.com/read/entertain/1251533... http://www.xportsnews.com/?ac=article_view&entry_i... http://www.hmv.com.hk/product/korean.asp?sku=14419... http://www.hmv.com.hk/product/korean.asp?sku=14420...